Có 2 kết quả:
果啤 guǒ pí ㄍㄨㄛˇ ㄆㄧˊ • 果皮 guǒ pí ㄍㄨㄛˇ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fruit beer
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ của trái cây
Từ điển Trung-Anh
(fruit) peel
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh